Từ điển Trần Văn Chánh
梯 - thê
① Thang: 樓梯 Cầu thang, thang gác; 軟梯 Thang dây; ② Vật hình thang: 梯形 Hình thang; 梯田 Ruộng bậc thang; ③ (văn) Nhờ cậy người để làm nên: 梯榮 Nhờ người khác mà được vẻ vang.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
梯 - thê
Cái thang.